Inverter hòa lưới 25KW – Growatt MID 25KTL3-X

Inverter hòa lưới 25KW – Growatt MID 25KTL3-X

Liên hệ

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu

Mô tả sản phẩm

  • Công suất: 25kw
  • Hiệu suất cao lên đến 98.75%.
  • Nhỏ gọn và nhẹ hơn 40%.
  • 2 MPPT.
  • Hỗ trợ kiểm soát đầu ra.
  • Nút cảm ứng và màn hình OLED.
  • Chống sét lan truyền AC và DC Type II

THÔNG TIN CHI TIẾT

Inverter hòa lưới mẫu mới MID 25KTL3-X, công suất 25kw, 3 pha, ứng dụng áp mái thương mại.

Dễ sử dụng

  • Màn hình hiển thị OLED và nút cảm ứng.
  • Nhỏ gọn và nhẹ hơn 40%.
  • Dịch vụ hỗ trợ trực tuyến thông minh.

Hiệu suất cao

  • 2 MPPT.
  • Hiệu suất tối đa 98.75%.
  • Điện áp làm việc rộng.

An toàn & đáng tin cậy

  • Hỗ trợ kiểm soát đầu ra.
  • Chống sét AC/DC Type II.
  • Chuẩn bảo vệ IP65

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số đầu vào

         
Model MID 17KTL3-X MID 20KTL3-X MID 22KTL3-X MID 25KTL3-X
Công suất PV tối đa (cho STC mô đun) 22100W 26000W 28600W 32500W
Điện áp DC tối đa 1100V 1100V 1100V 1100V
Điện áp khởi động 250V 250V 250V 250V
Dải điện áp PV 200V-1000V 200V-1000V 200V-1000V 200V-1000V
Điện áp danh nghĩa 580V 580V 580V 580V
Số MPPT/
Số string trên mỗi MPPT
2/2 2/2 2/2 2/2+3
Cường độ dòng điện tối đa
trên mỗi MPPT
25 25 25 25/37.5
Dòng ngắn mạch tối đa
trên mỗi MPPT
32 32 32 32/48

Nguồn ra (AC)

         
Model MID 17KTL3-X MID 20KTL3-X MID 22KTL3-X MID 25KTL3-X
Công suất đầu ra AC 17000W 20000W 22000W 25000W
Công suất biểu kiến tối đa AC 18800VA 22000VA 22000VA 25000VA
Điện áp danh nghĩa, dải điện áp 230V/400V; 340V-440V 230V/400V; 340V-440V 230V/400V; 340V-440V 230V/400V; 340V-440V
Tần số lưới, dải tần số 50/60 Hz; 45~55Hz/55-65 Hz 50/60 Hz; 45~55Hz/55-65 Hz 50/60 Hz; 45~55Hz/55-65 Hz 50/60 Hz; 45~55Hz/55-65 Hz
Cường độ dòng điện tối đa 27.4A 31.9A 31.9A 36.2A
Hệ số công suất 0.8leading – 0.8lagging 0.8leading – 0.8lagging 0.8leading – 0.8lagging 0.8leading – 0.8lagging
THDI <3% <3% <3% <3%
Loại kết nối AC 3W+N+PE 3W+N+PE 3W+N+PE 3W+N+PE

Hiệu suất

         
Model MID 17KTL3-X MID 20KTL3-X MID 22KTL3-X MID 25KTL3-X
Hiệu suất cực đại 98.75% 98.75% 98.75% 98.75%
Hiệu suất Châu Âu 98.10% 98.10% 98.10% 98.10%

Thiết bị bảo vệ

         
Model MID 17KTL3-X MID 20KTL3-X MID 22KTL3-X MID 25KTL3-X
Bảo vệ phân cực ngược DC
DC Switch
Bảo vệ quá dòng DC Type II Type II Type II Type II
Giám sát lỗi rò điện nối đất
Bảo vệ ngắn mạch đầu ra
Bảo vệ quá dòng AC Type II Type II Type II Type II
Giám sát String Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn
Bảo vệ AFCI (bảo vệ rò rỉ hồ quang) Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn

Thông số chung

         
Model MID 17KTL3-X MID 20KTL3-X MID 22KTL3-X MID 25KTL3-X
Kích thước (W / H / D ) mm 525/395/222 525/395/222 525/395/222 525/395/222
Khối lượng (Kg) 23kg 23kg 23kg 23kg
Dải nhiệt độ hoạt động -25°C … +60°C -25°C … +60°C -25°C … +60°C -25°C … +60°C
Phát sinh tiếng ồn (tiêu chuẩn) <=55dB(A) <=55dB(A) <=55dB(A) <=55dB(A)
Công suất tự tiêu thụ (Ban đêm) < 1W* < 1W* < 1W* < 1W*
Cấu trúc liên kết Transformerless Transformerless Transformerless Transformerless
Tản nhiệt Làm mát thông minh Làm mát thông minh Làm mát thông minh Làm mát thông minh
Cấp bảo vệ IP IP65 IP65 IP65 IP65
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m 4000m 4000m 4000m
Độ ẩm 0-100% 0-100% 0-100% 0-100%
Kết nối DC H4/MC4(tùy chọn) H4/MC4(tùy chọn) H4/MC4(tùy chọn) H4/MC4(tùy chọn)

Tính năng

         
Model MID 17KTL3-X MID 20KTL3-X MID 22KTL3-X MID 25KTL3-X
Hiển thị OLED+LED/WIFI+APP OLED+LED/WIFI+APP OLED+LED/WIFI+APP OLED+LED/WIFI+APP
Giao tiếp:USB/R485/GPRS/WIFI/4G Có/Có/Tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn Có/Có/Tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn Có/Có/Tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn Có/Có/Tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn