Chuyên gia năng lượng tái tạo - Xem ngay

Inverter hybrid 5KW 1 pha hỗ trợ chức năng UPS – Growatt SPH5000TL-BH-UP

Inverter hybrid 5KW 1 pha hỗ trợ chức năng UPS – Growatt SPH5000TL-BH-UP

Liên hệ

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu

Mô tả sản phẩm

  • Công suất: 5000W
  • 2 MPPT
  • IP65 & tản nhiệt tự nhiên
  • Các chế độ hoạt động cài đặt được.
  • Hỗ trợ điều khiển hòa lưới.
  • Hỗ trợ Dịch Vụ Thông Minh.

THÔNG TIN CHI TIẾT

Inverter Hybrid 5kwp 1 pha, hỗ trợ chức năng UPS tất cả trong một, lý tưởng cho hệ thống gia đình. Cấp độ bảo vệ IP65 tuyệt vời, bền hơn và linh hoạt để cài đặt; nhiều chương trình chế độ làm việc, tự quyết định chế độ làm việc để tối ưu hóa hệ thống. Đầu ra EPS thậm chí có thể cung cấp nguồn dự phòng trong thời gian không có lưới điện. Linh kiện đi kèm đầy đủ như pin, đồng hồ đo và tùy chọn datalogger phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hệ số DC/AC 1.5
  • Chống sét phía DC/AC loại II
  • Giao diện VPP được tích hợp sẵn
  • Cấu hình hệ thống có thể mở rộng
  • Quản lý phụ tải thông minh thông qua tiếp điểm trung gian
  • Có chức năng UPS, thời gian chuyển mạch 10ms

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số đầu vào

             
Model Growatt SPH3000 Growatt SPH3600 Growatt SPH4000 Growatt SPH4600 Growatt SPH5000 Growatt SPH6000
Công suất PV tối đa 6600W 6600W 6600W 8000W 8000W 8000W
Điện áp khởi động 150V 150V 150V 150V 150V 150V
Điện áp PV tối đa 550V 550V 550V 550V 550V 550V
Dải diện áp PV 120V-550V 120V-550V 120V-550V 120V-550V 120V-550V 120V-550V
Dải điện áp làm việc MPPT /
điện áp khuyến cáo
150V-550V /360V 150V-550V /360V 150V-550V /360V 150V-550V /360V 150V-550V /360V 150V-550V /360V
Cường độ dòng điện tối đa
trên mỗi string A/B
12A/12A 12A/12A 12A/12A 12A/12A 12A/12A 12A/12A
Số MPPT/
Số string trên mỗi MPPT
2/1 2/1 2/1 2/1 2/1 2/1

Nguồn ra (AC)

             
Model Growatt SPH3000 Growatt SPH3600 Growatt SPH4000 Growatt SPH4600 Growatt SPH5000 Growatt SPH6000
Công suất đầu ra AC 3000W 3680W 4000W 4600W 4999W 6000W
Công suất biểu kiến tối đa AC 3000VA 3680VA 4000VA 4600VA 5000VA 6000VA
Cường độ dòng điện tối đa 16A 16A 22A 22A 22A 27A
Điện áp danh nghĩa AC 230V 230V 230V 230V 230V 230V
Tần số lưới điện áp khuyến cáo 50/60Hz 50/60Hz 50/60Hz 50/60Hz 50/60Hz 50/60Hz
Hệ số công suất tại công
suất danh định
1 1 1 1 1 1
Dải hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging
THDI <3% <3% <3% <3% <3% <3%

Công suất AC (Dự phòng)

             
Model Growatt SPH3000 Growatt SPH3600 Growatt SPH4000 Growatt SPH4600 Growatt SPH5000 Growatt SPH6000
Công suất cực đại 3000W 3000W 3000W 3000W 3000W 3000W
Điện áp AC đầu ra 230Vac 230Vac 230Vac 230Vac 230Vac 230Vac
Tần số AC đầu ra 50/60H 50/60H 50/60H 50/60H 50/60H 50/60H
Thời gian tự chuyển mạch <0.5S <0.5S <0.5S <0.5S <0.5S <0.5S

Thông số bộ lưu trữ

             
Model Growatt SPH3000 Growatt SPH3600 Growatt SPH4000 Growatt SPH4600 Growatt SPH5000 Growatt SPH6000
Dải điện áp bộ lưu trữ 42~59V 42~59V 42~59V 42~59V 42~59V 42~59V
Điện áp sạc cực đại 58V 58V 58V 58V 58V 58V
Dòng sạc hoặc xả cực đại 66A 66A 66A 66A 66A 66A
Công suất sạc và xả cao nhất 3000W 3000W 3000W 3000W 3000W 3000W
Dạng lưu trữ lithium /Lead-acid lithium /Lead-acid lithium /Lead-acid lithium /Lead-acid lithium /Lead-acid lithium /Lead-acid
Độ xả sâu 80%DOD/50%DOD 80%DOD/50%DOD 80%DOD/50%DOD 80%DOD/50%DOD 80%DOD/50%DOD 80%DOD/50%DOD
Dung lượng bộ lưu trữ 3~12kWh 3~12kWh 3~12kWh 3~12kWh 3~12kWh 3~12kWh

Hiệu suất

             
Model Growatt SPH3000 Growatt SPH3600 Growatt SPH4000 Growatt SPH4600 Growatt SPH5000 Growatt SPH6000
Hiệu suất cực đại 97.5% 97.5% 97.5% 97.6% 97.6% 97.7%
Hiệu suất Châu Âu 97.0% 97.0% 97.0% 97.1% 97.1% 97.1%
Hiệu suất MPPT 99.5% 99.5% 99.5% 99.5% 99.5% 99.5%

Thiết bị bảo vệ

             
Model Growatt SPH3000 Growatt SPH3600 Growatt SPH4000 Growatt SPH4600 Growatt SPH5000 Growatt SPH6000
DC Switch
Bảo vệ phân cực ngược DC
Bảo vệ chống ngược cực bộ lưu trữ
Bảo vệ quá dòng đầu ra
Bảo vệ quá áp đầu ra
Giám sát lỗi rò điện nối đất
Giám sát điện lưới
Tích hợp giám sát
dòng rò từng cực

Thông số chung

             
Model Growatt SPH3000 Growatt SPH3600 Growatt SPH4000 Growatt SPH4600 Growatt SPH5000 Growatt SPH6000
Kích thước (W / H / D ) mm 547/516/170 547/516/170 547/516/170 547/516/170 547/516/170 547/516/170
Khối lượng (Kg) 27KG 27KG 27KG 27KG 27KG 27KG
Dải nhiệt độ hoạt động –25°C … +60°C –25°C … +60°C –25°C … +60°C –25°C … +60°C –25°C … +60°C –25°C … +60°C
Phát sinh tiếng ồn (tiêu chuẩn) <=25 dB(A) <=25 dB(A) <=25 dB(A) <=25 dB(A) <=25 dB(A) <=25 dB(A)
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 2000m 2000m 2000m 2000m 2000m 2000m
Công suất tự tiêu thụ (Buổi tối) < 3 W < 3 W < 3 W < 3 W < 3 W < 3 W
Cấu trúc liên kết transformerless transformerless transformerless transformerless transformerless transformerless
Tản nhiệt Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên
Cấp bảo vệ IP IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65
Độ ẩm 100% 100% 100% 100% 100% 100%

Tính năng

             
Model Growatt SPH3000 Growatt SPH3600 Growatt SPH4000 Growatt SPH4600 Growatt SPH5000 Growatt SPH6000
Kết nối DC MC4/H4(opt MC4/H4(opt MC4/H4(opt MC4/H4(opt MC4/H4(opt MC4/H4(opt
Giao tiếp:RS232/USB/RF/Wi-Fi yes/yes /opt/opt yes/yes /opt/opt yes/yes /opt/opt yes/yes /opt/opt yes/yes /opt/opt yes/yes /opt/opt
Hiển thị LCD LCD LCD LCD LCD LCD
Bảo hành: 5 năm / 10 năm yes /opt yes /opt yes /opt yes /opt yes /opt yes /opt