Inverter hòa lưới 5KW – Growatt MIN 5000TL-X

Inverter hòa lưới 5KW – Growatt MIN 5000TL-X

Liên hệ

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu

Mô tả sản phẩm

  • Công suất: 5000W
  • Hiệu suất tối đa 98.4%
  • 2 MPPT
  • Chống sét DC type II
  • Màn hình hiển thị OLED và nút cảm ứng

THÔNG TIN CHI TIẾT

Inverter hòa lưới thông minh tiên tiến nhất cho dân dụng sử dụng điện 1 pha.
Sử dụng vật liệu thông minh, giúp inverter trở nên thanh lịch và nhẹ hơn 45%.
Màn hình OLED và thiết kế nút cảm ứng giúp thao tác thuận tiện hơn.
Hiệu quả cao hàng đầu đảm bảo năng suất cao của hệ thống.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số đầu vào

               
Model MIN 2500TL-X MIN 3000TL-X MIN 3600TL-X MIN 4200TL-X MIN 4600TL-X MIN 5000TL-X MIN 6000TL-X
Công suất PV tối đa 3500W 4200W 5040W 5880W 6440W 7000W 8100W
Điện áp DC tối đa 500V 500V 550V 550V 550V 550V 550V
Điện áp khởi động 100V 100V 100V 100V 100V 100V 100V
Dải điện áp làm việc MPP /
Điện áp danh nghĩa
80V-500V /360V 80V-500V /360V 80V-500V /360V 80V-500V /360V 80V-500V /360V 80V-500V /360V 80V-500V /360V
Dòng điện đầu vào cực đại 12.5A/12.5A 12.5A/12.5A 12.5A/12.5A 12.5A/12.5A 12.5A/12.5A 12.5A/12.5A 12.5A/12.5A
Dòng điện ngắn mạch
cho phép tối đa
16A/16A 16A/16A 16A/16A 16A/16A 16A/16A 16A/16A 16A/16A
Số MPPT/
Số string trên mỗi MPPT
2/1 2/1 2/1 2/1 2/1 2/1 2/1

Nguồn ra (AC)

               
Model MIN 2500TL-X MIN 3000TL-X MIN 3600TL-X MIN 4200TL-X MIN 4600TL-X MIN 5000TL-X MIN 6000TL-X
Công suất đầu ra AC 2500W 3000W 3600W 4200W 4600W 5000W 6000W
Dòng điện đầu ra cực đại 2500VA 3000VA 3600VA 4200VA 4600VA 5000VA 6000VA
Dòng điện đầu ra cực đại 11.3A 13.6A 16A 19A 20.9A 22.7A 27.2A
Điện áp danh nghĩa AC 230V(160V-300V 230V(160V-300V 230V(160V-300V 230V(160V-300V 230V(160V-300V 230V(160V-300V 230V(160V-300V
Tần số lưới điện áp khuyến cáo 50Hz/60Hz,5Hz 50Hz/60Hz,5Hz 50Hz/60Hz,5Hz 50Hz/60Hz,5Hz 50Hz/60Hz,5Hz 50Hz/60Hz,5Hz 50Hz/60Hz,5Hz
Hệ số công suất 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging
THDI <3% <3% <3% <3% <3% <3% <3%
Loại kết nối AC 1 Pha 1 Pha 1 Pha 1 Pha 1 Pha 1 Pha 1 Pha

Hiệu suất

               
Model MIN 2500TL-X MIN 3000TL-X MIN 3600TL-X MIN 4200TL-X MIN 4600TL-X MIN 5000TL-X MIN 6000TL-X
Hiệu suất cực đại 98.2% 98.2% 98.2% 98.4% 98.4% 98.4% 98.4%
Hiệu suất Châu Âu 97.1% 97.1% 97.2% 97.5% 97.5% 97.5% 97.5%
Hiệu suất MPPT 99.9% 99.9% 99.9% 99.9% 99.9% 99.9% 99.9%

Thiết bị bảo vệ

               
Model MIN 2500TL-X MIN 3000TL-X MIN 3600TL-X MIN 4200TL-X MIN 4600TL-X MIN 5000TL-X MIN 6000TL-X
Bảo vệ phân cực ngược DC
DC Switch
Bảo vệ quá dòng DC Type II Type II Type II Type II Type II Type II Type II
Bảo vệ quá dòng AC đầu ra
Bảo vệ quá áp đầu ra
Giám sát lỗi rò điện nối đất
Giám sát điện lưới
Tích hợp tất cả – Giám sát dòng Có
rò cực nhạy từng Unit

Thông số chung

               
Model MIN 2500TL-X MIN 3000TL-X MIN 3600TL-X MIN 4200TL-X MIN 4600TL-X MIN 5000TL-X MIN 6000TL-X
Kích thước (W / H / D ) mm 375/350/160 375/350/160 375/350/160 375/350/160 375/350/160 375/350/160 375/350/160
Khối lượng 10.8kg 10.8kg 10.8kg 10.8kg 10.8kg 10.8kg 10.8kg
Dải nhiệt độ hoạt động -25°C … +60°C -25°C … +60°C -25°C … +60°C -25°C … +60°C -25°C … +60°C -25°C … +60°C -25°C … +60°C
Phát sinh tiếng ồn (tiêu chuẩn) <=25dB(A) <=25dB(A) <=25dB(A) <=25dB(A) <=25dB(A) <=25dB(A) <=25dB(A)
Công suất tự tiêu thụ (Ban đêm) < 0.5W < 0.5W < 0.5W < 0.5W < 0.5W < 0.5W < 0.5W
Cấu trúc liên kết Transformerless Transformerless Transformerless Transformerless Transformerless Transformerless Transformerless
Tản nhiệt Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên
Cấp bảo vệ IP IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 4000m 4000m 4000m 4000m 4000m 4000m 4000m
Độ ẩm 0-100% 0-100% 0-100% 0-100% 0-100% 0-100% 0-100%

Tính năng

               
Model MIN 2500TL-X MIN 3000TL-X MIN 3600TL-X MIN 4200TL-X MIN 4600TL-X MIN 5000TL-X MIN 6000TL-X
Kết nối DC H4/MC4(opt) H4/MC4(opt) H4/MC4(opt) H4/MC4(opt) H4/MC4(opt) H4/MC4(opt) H4/MC4(opt)
Kết nối AC Bộ nối Bộ nối Bộ nối Bộ nối Bộ nối Bộ nối Bộ nối
Hiển thị OLED+LED OLED+LED OLED+LED OLED+LED OLED+LED OLED+LED OLED+LED
Giao tiếp: RS485 / USB /
Wi-Fi/ 4G / RF
yes/yes/opt/opt/opt yes/yes/opt/opt/opt yes/yes/opt/opt/opt yes/yes/opt/opt/opt yes/yes/opt/opt/opt yes/yes/opt/opt/opt yes/yes/opt/opt/opt
Bảo hành: 5 năm / 10 năm yes / opt yes / opt yes / opt yes / opt yes / opt yes / opt yes / o