Inverter hybrid 10KW 3 pha – Growatt SPH10000TL3 BH

Inverter hybrid 10KW 3 pha – Growatt SPH10000TL3 BH

Liên hệ

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu

Mô tả sản phẩm

  • Công suất: 10kw.
  • 2 MPPT.
  • IP65 & tản nhiệt tự nhiên.
  • 3 pha, tích hợp nguồn dự phòng.
  • Các chế độ làm việc được lập trình.
  • Tương thích các loại Ắc quy lưu trữ điện áp cao
  • Hỗ trợ kiểm soát hòa lưới
  • Dịch vụ hỗ trợ trực tuyến thông minh

THÔNG TIN CHI TIẾT

Inverter hybrid 3 pha thích hợp cho các hệ thống thương mại nhỏ và gia đình. Thiết kế bao gồm pin lưu trữ giúp giảm đầu tư hệ thống ban đầu, cấp bảo vệ IP65, hoạt động ổn định và cài đặt linh hoạt, nhiều chế độ làm việc có thể lập trình, tự quyết định cách tự nhận và tăng khả năng tự tiêu thụ của hệ thống. Và đầu ra EPS có thể cung cấp nguồn dự phòng trong thời gian không có điện lưới.

Dễ sử dụng

  • Thiết kế nhỏ gọn.
  • Màn hình hiển thị LCD và 4 nút bấm.
  • Hỗ trợ kiểm soát hòa lưới

Linh hoạt

  • Tích hợp nguồn dự phòng.
  • 2 MPPT.
  • Các chế độ làm việc được lập trình.

An toàn & tin cậy

  • Quản lý bộ lưu trữ thông minh.
  • Hỗ trợ trực tuyến thông minh.
  • IP65 & tản nhiệt tự nhiên.
  • Hỗ trợ chức năng sao lưu dự phòng.

Đặc tính kỹ thuật

Thông số đầu vào (DC)

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Công suất PV tối đa (cho STC mô đun) 5200W 6500W 7800W 9100W 10400W 13000W
Điện áp DC tối đa 1000V 1000V 1000V 1000V 1000V 1000V
Điện áp khởi động 160V 160V 160V 160V 160V 160V
Dải điện áp MPP / Điện áp khuyến cáo 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V
Dòng điện tối đa trên mỗi MPPT 12A/12A 12A/12A 12A/12A 12A/12A 12A/12A 12A/12A
Dòng ngắn mạch tối đa trên mỗi MPPT 15A/15A 15A/15A 15A/15A 15A/15A 15A/15A 15A/15A
Số MPPT/Số string trên mỗi MPPT 2/1 2/1 2/1 2/1 2/1 2/1

Thông số đầu ra (AC)

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Công suất định danh AC 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Công suất biểu kiến tối đa AC 4000VA 5000VA 6000VA 7000VA 8000VA 10000VA
Cường độ dòng điện tối đa 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Điện áp danh nghĩa/ dải điện áp 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V
Tần số điện lưới AC/dải tần 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz
Hệ số công suất (công suất danh nghĩa) 1 1 1 1 1 1
Hệ số công suất tùy chỉnh 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging
THDi <3% <3% <3% <3% <3% <3%
Kiểu nối lưới 3W+N+PE 3W+N+PE 3W+N+PE 3W+N+PE 3W+N+PE 3W+N+PE

Thông số đầu ra Hệ độc lập (nguồn điện AC)

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Công suất đầu ra AC tối đa 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Công suất đầu ra AC tối đa 4000VA 5000VA 6000VA 7000VA 8000VA 10000VA
Dòng điện tối đa 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Điện áp AC đầu ra 230V/400V 230V/400V 230V/400V 230V/400V 230V/400V 230V/400V
Tần số đầu ra AC 50/60H 50/60H 50/60H 50/60H 50/60H 50/60H
THDi <3% <3% <3% <3% <3% <3%
Thời gian tự chuyển mạch <0.5S <0.5S <0.5S <0.5S <0.5S <0.5S

Thông số bộ lưu trữ (DC)

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Dải điện áp bộ lưu trữ 160~550V 160~550V 160~550V 160~550V 160~550V 160~550V
Dòng sạc/xả cực đại 25A 25A 25A 25A 25A 25A
Công suất sạc/xả liên tục 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Dạng lưu trữ Pin Lithium Pin Lithium Pin Lithium Pin Lithium Pin Lithium Pin Lithium
Dung lượng bộ lưu trữ 5~50kWh 5~50kWh 5~50kWh 5~50kWh 5~50kWh 5~50kWh

Hiệu suất

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Hiệu suất cực đại 97.6% 97.8% 98.0% 98.2% 98.2% 98.2%
Hiệu suất Châu Âu 97.0% 97.2% 97.3% 97.4% 97.4% 97.5%
Hiệu suất sạc/xả 97.4% 97.4% 97.4% 97.4% 97.4% 97.4%

Thiết bị bảo vệ

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
DC Switch
Bảo vệ phân cực ngược DC
Bảo vệ chống sét DC Loại II Loại II Loại II Loại II Loại II Loại II
Bảo vệ ngắn mạch AC
Bảo vệ chống sét AC Loại II Loại II Loại II Loại II Loại II Loại II
Giám sát lỗi tiếp đất
Giám sát điện lưới
Bảo vệ chống vận hành độc lập khi mất điện
Giám sát dòng dư
Giám sát điện trở cách điện

Thông số chung

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Kích thước (W / H / D) 505*453*198mm 505*453*198mm 505*453*198mm 505*453*198mm 505*453*198mm 505*453*198mm
Khối lượng 28kg 28kg 28kg 28kg 28kg 28kg
Dải nhiệt độ hoạt động –25°C … +60°C –25°C … +60°C –25°C … +60°C –25°C … +60°C –25°C … +60°C –25°C … +60°C
Phát sinh tiếng ồn (tiêu chuẩn) <=35 dB(A) <=35 dB(A) <=35 dB(A) <=35 dB(A) <=35 dB(A) <=35 dB(A)
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 3000m 3000m 3000m 3000m 3000m 3000m
Công suất tự tiêu thụ (ban đêm) < 13 W < 13 W < 13 W < 13 W < 13 W < 13 W
Cấu trúc liên kết transformerless transformerless transformerless transformerless transformerless transformerless
Tản nhiệt Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên
Cấp bảo vệ IP IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65
Độ ẩm 0…100% 0…100% 0…100% 0…100% 0…100% 0…100%

Tính năng

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Kết nối DC MC4/H4(opt) MC4/H4(opt) MC4/H4(opt) MC4/H4(opt) MC4/H4(opt) MC4/H4(opt)
Kết nối AC Ốc siết cáp+ đầu OT Ốc siết cáp+ đầu OT Ốc siết cáp+ đầu OT Ốc siết cáp+ đầu OT Ốc siết cáp+ đầu OT Ốc siết cáp+ đầu OT
Hiển thị LCD+LED LCD+LED LCD+LED LCD+LED LCD+LED LCD+LED
RS232/RS485/CAN/USB
RF/WIFI/GPRS/4G Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn Tùy chọn
Bảo hành: 5 năm / 10 năm Có / tùy chọn Có / tùy chọn Có / tùy chọn Có / tùy chọn Có / tùy chọn Có / tùy chọn